DECLARATION NO. | IMPORTER_REGISTER_NO | IMPORTER_REGISTER_NAME_VN | IMPORTER_REGISTER_NAME_EN | IMPORTER_POSTAL_CODE | IMPORTER_ADDRESS_VN | IMPORTER_ADDRESS_EN | IMPORTER_TEL | CUSTOMS_BR_CODE | TYPE_OF_IMP_CODE | MEANS_OF_TRANSPORTATION_CODE | CUSTOMS_BR_NAME | DECLARATION DATE | EXPORTER_NAME | EXPORTER_ADD_1(Street and number/P.O.BOX) | EXPORTER_ADD_2(Street and number/P.O.BOX) | EXPORTER_ADD_3(City name) | EXPORTER_ADD_4(Country sub-entity, name) | COUNTRY_CODE | B/L NO | QUANTITY | UOM | TOTAL_GROSS_WEIGHT | GROSS_WEIGHT_UNIT | NO_OF_CONTAINER | CUSTOMS CLEARANCE WAREHOUSE CODE | CUSTOMS CLEARANCE WAREHOUSE NAME | PORT_OF_DISCHARGE_CODE | PORT_OF_DISCHARGE_NAME | PORT_OF_LOADING_CODE | PORT_OF_LOADING_NAME | TRANSPORTATION_CODE | TRANSPORTATION_NAME | ATA | MARK_AND_NO. | INV_NO | PAYMENT_METHOD | PRICE_TERM | CURRENCY | TOTAL_INV_VALUE | TOTAL_TAXABLE_VALUE | SHIPPING_CHG | INSURANCE_CHGS | DECLARATION_VALUE_REMARK | TOTAL_DUTY_AMT_1 | TOTAL_DUTY_AMT_2 | TOTAL_DUTY_AMT_3 | TOTAL_DUTY_AMT_4 | EX_RATE | APPROVED_CLEARANCE_DATE | FINISHED_CHECKING_DATE | DECLARATION_CANCEL_DATE | HSCODE | DESCRIPTION_VN | DESCRIPTION_EN | QTY (1) | UOM (1) | INV_VALUE | INV_UNIT_PRICE | IMP_TARIFF | IMP_DUTY_AMT | COO_CODE | COO | DUTY AMT AND OTHER 1 | MEANS_OF_TRANSPORTATION |
1.04386E+11 | 3502317006 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ DầU KHí GLOCOM | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ DầU KHí GLOCOM | (+84)43 | 15A Khu Đô Thị Khang Linh,Đường 2/9,Phường 10,TP. Vũng Tàu,Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. | 15A Khang Linh Urban Area, Road 2/9, Ward 10, Tp. Vung Tau, Ba Ria - Vung Tau Province. | 2543522258 | 51CB | A11 | 1 | CSANBAYVT | 30-Nov-21 | SG SOLUTIONS PTE LTD | 18 BOON LAY WAY,#05-119 TRADEHUB 21 | SINGAPORE 609966 | SG | 7.75246E+11 | 1 | PK | 2.8 | KGM | 02DSEA0 | KHO FEDEX | VNSGN | HO CHI MINH | USEHT | EAST HART CON | PH8090/25NOV | 25/11/2021 | HANG CCK TU KHO FEDEX VE CHI CUC HQCK CANG VT. QD 110 KM. TGVC 3H. DDVCBT: 51CBSCB. | 2110084 | KC | EXW | USD | 1560 | 37011557 | 1794557 | 18112021#&; phương thức thanh toán: TT | 3701156 | 22575 | 44652 | 44652 | 85395000 | Bóng đèn Led PAR20 12/24V DC 9W, P/N: PL11006-3. Hàng mới 100% | LED Bulb Par20 12 / 24V DC 9W, P / N: PL11006-3. New 100% | 8 | PCE | 1560 | 195 | 0 | 0 | US | U.S.A. | 3701155.7 | A | |||||||||
1.04388E+11 | 0300787557 | CôNG TY TNHH SảN PHẩM TIêU DùNG TOSHIBA VIệT NAM | CôNG TY TNHH SảN PHẩM TIêU DùNG TOSHIBA VIệT NAM | (+84)43 | Số 12, Đường 15, Khu phố 4, Phường Linh Trung, TP Thủ Đức, TP.HCM | No. 12, Road 15, Quarter 4, Linh Trung Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City | 8975433 | 03PA | A41 | 2 | DTGCHP | 12-Jan-21 | MIDEA ELECTRIC TRADING (SINGAPORE) CO.PTE. LTD | 158 CECIL STREET #07-01/02 | SINGAPORE | SG | 171121SBZYCNG2103891 | 360 | CT | 7139.4 | KGM | 1 | 03CCS03 | KHO BAI TAN VU | VNHPN | CANG TAN VU - HP | CNYQS | BEIJIAO | 9999 | WAN HAI 266/ S453 | 28/11/2021 | TOSHIBA/TVCP MADE IN CHINA | MDSEBTOSVT211117 | OA | FOB | USD | 36700 | 843414863 | 13883600 | 1028763 | 17112021#&.PTTT:OA. S/C: PR2110051124 (17/11/2021). | 84341486 | 22575 | 44652 | 44652 | 85166090 | Bếp điện từ nhãn hiệu Toshiba, model IC-20S1PV - công suất 2.000W, loại bếp đơn, tặng kèm nồi Inox, mới 100%. | Electric stove from Toshiba Brand, Model IC-20S1PV - 2,000W capacity, single kitchen type, with stainless steel pot, 100% new. | 300 | SET | 6600 | 22 | 0 | 0 | CN | CHINA | 15167678.74 | S | ||||||
1.04392E+11 | 0201311397 | CôNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIệT NAM HảI PHòNG | CôNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIệT NAM HảI PHòNG | Lô CN2, Khu công nghiệp Tràng Duệ, Xã Lê Lợi, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng, Việt Nam. | Lot CN2, Trang Due Industrial Park, Le Loi Commune, An Duong District, Hai Phong City, Vietnam. | 2439345151 | 02PG | A41 | 2 | CCHQDTHCM | 12-Feb-21 | LG ELECTRONICS INC. | LG TWIN TOWERS 128 | YEOUI-DAERO | YOUNGDUNGPO-GU, SEOUL 07336 | KOREA | KR | 271121PLIID4C19104 | 90 | CT | 4860 | KGM | 1 | 02CIS01 | TONG CTY TAN CANG SG | VNCLI | CANG CAT LAI (HCM) | IDTPP | TANJUNG PRIOK | 9999 | VLADIVOSTOK 2106N | 30/11/2021 | HQCN361175933-2 | KC | CIF | USD | 14177.7 | 326014605 | 27112021#& Phương thức thanh toán T/T; Đăng ký KTCL số QG2021051197 ngày 03/12/2021. | 32601461 | 22575 | 44652 | 44652 | 84181019 | Tủ lạnh LG, dung tích thực/tổng 255/272L, hai cánh ngăn đá trên, màu đen, không làm đá tự động, không có vòi nước lạnh, inverter, ga R600a, model GN-M255BL, mới 100% | LG Refrigerator, Real Capacity / Total 255 / 272L, Two Wings of Stone On, Black, Don't Make Auto Stone, No Cold Faucet, Inverter, GA R600A, GN-M255BL Model, 100% New | 90 | PCE | 14177.7 | 157.53 | 0 | 0 | ID | INDNSIA | 32601460.5 | S | ||||||||
1.04459E+11 | 0301218306 | Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM) | Cty TNHH FREETREND INDUSTRIAL (VIETNAM) | (+84)43 | Lo 22,24,26,28,30-34,59,61-63,65,67,69,79,81,83,85 KCX Linh Trung, TP. Thu Duc, Tp. HCM | LO 22,24,26,28,30-34,67,61,61-63,65,67,69,79,81,83,85 Linh Trung, TP. Thu Duc, Tp. HCM | 38975025 | 02F1 | E15 | 9 | LTILTHCM | 1-May-22 | FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | 3A WINNER BUILDING | 36 MAN YUE STREET | HUNGHOM, KOWLOON | HONG KONG | HK | 1.122E+14 | 255 | PK | 4340.5 | KGM | 02F1X09 | FREETREND INDUSTRIAL | VNZZZ | KHO CONG TY FREETREND | VNZZZ | KHO CONG TY COLOUR | 44713 | FTF:05/0122 | KHONGTT | DAP | USD | 52841.0022 | 746417345 | 22640 | 44682 | 44682 | 32151900 | 39#&Mực in (Dùng trong ngành sản xuất giày da) - 2400-57V (2 KGM) | 39 # & ink (used in leather shoe manufacturing industry) - 2400-57V (2 kgm) | 2 | KGM | 26.9696 | 13.4848 | VN | VIETNAM | O | |||||||||||||||
1.04459E+11 | 4200596933 | Công ty TNHH Komega - X | Công ty TNHH Komega - X | (+84)43 | Lô M1-M6 và 1 phần M7, KCN Suối Dầu, Xã Suối Tân, Huyện Cam Lâm, Khánh Hòa | Lot M1-M6 and 1 Part M7, Suoi Dau Industrial Park, Suoi Tan Commune, Cam Lam District, Khanh Hoa | 583743787 | 41CB | E31 | 1 | NHATRANGKH | 1-May-22 | ORIENT BRIDGE INC | 3F, NO. 37, LANE 221, GANG QIAN RD. | TAIPEI 114, TAIWAN | TW | AGHANP0201 | 3 | CT | 47.5 | KGM | 01B1A03 | CTCP DVHH HK ACSV | VNHAN | HA NOI | HKHKG | HONG KONG | RH0317/31DEC | 44562 | ##1202182853537271## | 20211228001A | CANTRU | FCA | USD | 3369.35 | 80981582 | 207.575 | 0 | 22640 | 44682 | 44682 | 39269070 | D245C#&Miếng đệm bằng nhựa dùng để may găng tay môn bóng vợt STX(Single color) | D245C # & Plastic pads for sewing glossy balls StX (Single Color) | 127 | PR | 2597.15 | 20.45 | 0.15 | 0 | CN | CHINA | A | |||||||||||
1.04459E+11 | 2300795022 | Công ty TNHH SEGYUNG VINA | Công ty TNHH SEGYUNG VINA | (+84)43 | Lô H1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), X. Phương Liễu, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | Lot H1, Que Vo Industrial Park (Expansion area), X. Phuong Lieu, Que Vo, Bac Ninh T. | 2223952295 | 18A2 | E13 | 1 | DKCNQVBN | 1-May-22 | SE GYUNG HI TECH CO.,LTD | 128, SANEOP-RO,155BEON-GIL | GWONSEON-GU, SUWON-CITY | GYUNG GI-DO | KOREA | KR | ICE703748 | 1 | PP | 115 | KGM | 01B1A02 | CT DVHH NOI BAI NCTS | VNHAN | HA NOI | KRICN | INCHEON INTL APT/SEO | OZ0387/05JAN | 44713 | ##1202298862586716## | SG(220104-01-DA) | KC | CIF | USD | 6022.17 | 136341928.8 | 05012022#& phương thức thanh toán TT | 22640 | 44682 | 44682 | 32151190 | .#&Mực in loại SPI GT NO.9 (T20), thành phần Polyester(adipic acid, 1,3-butanediol,glutaric acid,succinic acid,terephthalic acid) 28.4%,cas 67892-73-3, 1kg/lọ. Mới 100% | . # & Print type SPI GT No.9 (T20), polyester component (adipic acid, 1,3-butanediol, glutaric acid, succinic acid, terephthalic acid) 28.4%, CAS 67892-73-3, 1kg / vial. 100% new | 46 | KGM | 3506.58 | 76.23 | KR | R.KOREA | A | ||||||||||||
1.04459E+11 | 2300795022 | Công ty TNHH SEGYUNG VINA | Công ty TNHH SEGYUNG VINA | (+84)43 | Lô H1, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), X. Phương Liễu, H. Quế Võ, T. Bắc Ninh | Lot H1, Que Vo Industrial Park (Expansion area), X. Phuong Lieu, Que Vo, Bac Ninh T. | 2223952295 | 18A2 | E13 | 1 | DKCNQVBN | 1-May-22 | SE GYUNG HI TECH CO.,LTD | 128, SANEOP-RO,155BEON-GIL | GWONSEON-GU, SUWON-CITY | GYUNG GI-DO | KOREA | KR | ICE703748 | 1 | PP | 115 | KGM | 01B1A02 | CT DVHH NOI BAI NCTS | VNHAN | HA NOI | KRICN | INCHEON INTL APT/SEO | OZ0387/05JAN | 44713 | ##1202298862586716## | SG(220104-01-DA) | KC | CIF | USD | 6022.17 | 136341928.8 | 05012022#& phương thức thanh toán TT | 22640 | 44682 | 44682 | 32151190 | .#&Mực in loại SPI GT NO.9(T), thành phần Polyester (adipic acid, 1,3-butanediol, glutaric acid, succinic acid, terephthalic acid) 27.9%, mã cas 67892-73-3, 1kg/lọ. Mới 100% | . # & Print type SPI GT No.9 (T), polyester component (adipic acid, 1,3-butanediol, glutaric acid, succinic acid, terephthalic acid) 27.9%, CAS 67892-73-3, 1kg / vial . 100% new | 33 | KGM | 2515.59 | 76.23 | KR | R.KOREA | A | ||||||||||||
1.04459E+11 | 0109053715 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ METAL BắC VIệT | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ METAL BắC VIệT | (+84)43 | SỐ PL01-03, KHU ĐÔ THỊ SINH THÁI VINHOMES RIVERSIDE 2, P. PHÚC ĐỒNG, Q. LONG BIÊN, TP. HÀ NỘI | Number PL01-03, Vinhomes Riverside 2 Ecological Urban Area, P. Phuc Dong, Long Bien District, Tp. HANOI | 982090406 | 02B1 | A11 | 1 | CCHQCKTSN | 1-May-22 | CASTOLIN EUTECTIC (SEA) PTE LTD | 50 TUAS AVENUE 11, | TUAS LOT #01-04 | SINGAPORE 639107 | SG | FRA60022257 | 2 | PP | 44 | KGM | 02B1A03 | KHO TCS | VNSGN | HO CHI MINH | DEFRA | FRANKFURT | QR8972/05JAN | 44682 | ##1202115776082366## | PF202112-362 | TTR | EXW | USD | 4880 | 120053110 | 9569910 | 12005311 | 22640 | 44682 | 44682 | 38101000 | Bột hàn EUTALLOY 10819 (bằng hợp kim Niken), dùng để hàn hồ quang điện, hàng đóng gói 5kg/hộp, HSX:Castolin Eutectic, mới 100% | Eutalloy welding powder 10819 (with nickel alloy), used for electric arc welding, packing goods 5kg / box, HSX: Castolin Eutectic, 100% new | 40 | KGM | 4880 | 122 | 0 | 0 | IE | IRELAND | 12005311 | A | |||||||||
1.04459E+11 | 2300956022 | CôNG TY TNHH SEOJIN AUTO | CôNG TY TNHH SEOJIN AUTO | (+84)43 | Lô J5, Khu công nghiệp Đại Đồng- Hoàn Sơn, Phường Tân Hồng, Tp Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam | Lot J5, Dai Dong Industrial Park - Hoan Son, Tan Hong Ward, Tu Son City, Bac Ninh Province, Vietnam | 966862023 | 18A3 | E13 | 9 | DNVCCHQBN | 1-May-22 | CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU KY THUAT TRUONG AN | SO 37 NGO LENH CU, PHO KHAM THIEN | PHUONG THO QUAN | QUAN DONG DA, THANH PHO HA NOI | VIET NAM | VN | 1.122E+14 | 11 | PK | 207 | KGM | 18A3CA3 | DOI NVU CCBN | VNZZZ | CONG TY TNHH SEOJIN AUTO | VNZZZ | CTY TNHH TM VA DV KT TRUONG AN | XE TAI | 44652 | 53 | KC | DAP | VND | 35115000 | 35115000 | Phương thức thanh toán thực tế:T/T | 44682 | 44682 | 27101943 | .#&Dầu Mobil Velocite No3 ( 20 lít/xô). Hàng mới 100%#&US | . # & Mobil Velocite No3 (20 liters / bucket). 100% new goods # & us | 200 | LTR | 24000000 | 120000 | US | U.S.A. | 0 | O | |||||||||||||
1.04459E+11 | 3700599641 | CôNG TY Cổ PHầN MONDELEZ KINH Đô VIệT NAM | CôNG TY Cổ PHầN MONDELEZ KINH Đô VIệT NAM | (+84)43 | SÔ 26 VSIP,ĐƯỜNG SỐ 8, KCN VIỆT NAM - SINGAPORE, BÌNH HÒA, THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG, VIỆT NAM | # 26 VSIP, Road No. 8, Vietnam Industrial Park - Singapore, Binh Hoa, Thuan An, Binh Duong, Vietnam | 650.3767618 | 43NF | A12 | 3 | KCNVNSGBD | 1-May-22 | T HASEGAWA FLAVOURS (KUALA LUMPUR) SDN. BHD. | NO 6, LORONG ENGGANG 37 | AMPANG ULU KELANG, | 54200 SELANGOR DARUL EHSAN, | MALAYSIA | MY | 191221AWSPKGCLI66264 | 3 | PP | 1907.3 | KGM | 02CIRCI | CCHQCK CANG SG KV I | VNCLI | CANG CAT LAI (HCM) | MYPKG | PORT KELANG (SWETTEN | 9999 | PROGRESS V.N011 | 28/12/2021 | 5017117 | KC | DAP | USD | 16745 | 379106800 | Phương thức thanh toánT/T. PO số: 4503250860 (13/08/2021), 4503296870 (01/10/2021), 4503309307 (14/10/2021). | 87551144 | 46665794 | 22640 | 44682 | 44682 | 28321000 | Natri metabisunfit dạng bột -Nitron Powder, dùng để sản xuất bánh( bột làm dai bánh). Mới 100%. Kết quả PTPL số 1381/TB-KĐ3 ngày 17/07/2018. | Sodium Metabisunfit Powder -Nitron Powder, used to produce cakes (powder made of cakes). 100% new. PTPL results No. 1381 / TB-KĐ3 July 17, 2018. | 25 | KGM | 105 | 4.2 | 0 | 0 | DE | GERMANY | 237720 | S | |||||||
1.04459E+11 | 3700599641 | CôNG TY Cổ PHầN MONDELEZ KINH Đô VIệT NAM | CôNG TY Cổ PHầN MONDELEZ KINH Đô VIệT NAM | (+84)43 | SÔ 26 VSIP,ĐƯỜNG SỐ 8, KCN VIỆT NAM - SINGAPORE, BÌNH HÒA, THUẬN AN, BÌNH DƯƠNG, VIỆT NAM | # 26 VSIP, Road No. 8, Vietnam Industrial Park - Singapore, Binh Hoa, Thuan An, Binh Duong, Vietnam | 650.3767618 | 43NF | A12 | 3 | KCNVNSGBD | 1-May-22 | T HASEGAWA FLAVOURS (KUALA LUMPUR) SDN. BHD. | NO 6, LORONG ENGGANG 37 | AMPANG ULU KELANG, | 54200 SELANGOR DARUL EHSAN, | MALAYSIA | MY | 191221AWSPKGCLI66264 | 3 | PP | 1907.3 | KGM | 02CIRCI | CCHQCK CANG SG KV I | VNCLI | CANG CAT LAI (HCM) | MYPKG | PORT KELANG (SWETTEN | 9999 | PROGRESS V.N011 | 28/12/2021 | 5017117 | KC | DAP | USD | 16745 | 379106800 | Phương thức thanh toánT/T. PO số: 4503250860 (13/08/2021), 4503296870 (01/10/2021), 4503309307 (14/10/2021). | 87551144 | 46665794 | 22640 | 44682 | 44682 | 21039029 | Đồ gia vị hỗn hợp: Bột mùi hành - Onion Seasoning Powder FE-19704 dùng sản xuất bánh. Mới 100% (Đính kèm công văn số 2991/KĐ3-TH ngày 24/12/2019) | Mixed spices: Operating powder - Onion Seasoning Powder FE-19704 used to produce cakes. 100% new (Attach to Official Letter No. 2991 / KĐ3-TH on December 24, 2019) | 1180 | KGM | 11446 | 9.7 | 0.3 | 77741232 | MY | MALYSIA | 33687867.2 | S | |||||||
1.04459E+11 | 5700446906 | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt | Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thành Đạt | (+84) | Km4, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái,Tỉnh Quảng Ninh | Km4, Hai Yen Ward, Mong Cai City, Quang Ninh Province | 2033885956 | 20BB | C11 | 2 | MONGCAIQN | 1-May-22 | KA CHUEN TRADING CO.,LTD | H RM 17/F KING PALACE PLAZA | 55 KING YIP STREET | KWUN TONG, KOWLOON | HONG KONG | SG | 281121OOLU2684106760 | 690 | CT | 16068 | KGM | 1 | 03CCS03 | KHO BAI TAN VU | VNHPN | CANG TAN VU - HP | SGSIN | SINGAPORE | 9999 | SAN LORENZO 194N | 44389 | 442R/KTD/2021 | KHONGTT | C&F | USD | 231000 | 5229840000 | 28112021#& | 22640 | 44682 | 44682 | 22082090 | Rượu Cognac: REMY MARTIN CLUB 40%VOL (1 lít/chai; 12 chai/kiện) | Cognac: Remy Martin Club 40% Vol (1 liter / bottle; 12 bottles / packs) | 210 | UNK | 42000 | 200 | FR | FRANCE | S | |||||||||||
1.0446E+11 | 0202040774 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TOMATO | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TOMATO | (+84)43 | Phòng 510 tòa nhà TTC số 630 Lê Thánh Tông, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An. TP Hải Phòng | Room 510 TTC Building No. 630 Le Thanh Tong, Dong Hai Ward 1, Hai An District. Hai Phong City | 972742382 | 20BB | C11 | 4 | MONGCAIQN | 1-May-22 | GUANGXI HE RUN FA IM-EXPORT TRADE LIMITED COMPANY | 36#,THE RESETTLEMENT RESIDENTIAL | LIVING QUATER, SHAN KOU GROUP | SHEN GOU COMMUNITY, DONGXING CITY | GUANGXI ,CHINA | KH | 5.01221E+19 | 1540 | CT | 23100 | KGM | 1 | 45B1C02 | CTY TNHH THE KY VANG | VNMOIT | CUA KHAU MOC BAI (TAY NINH) | KHZZZ | OTHER | OTO-15H01496 | 44682 | 9999 | KHONGTT | DAF | USD | 100100 | 2266264000 | Hợp đồng thuê kho số 54/2022-TMT/NN ngày 05/01/2022 | 22640 | 44682 | 44682 | 24022090 | Thuốc lá điếu hiệu FURONGWANG (Quy cách đóng gói: 10000 Điếu/Kiện) | Furongwang cigarettes (packing specifications: 10000 cigarettes / sues) | 955 | UNK | 62075 | 65 | CN | CHINA | L | ||||||||||||
1.0446E+11 | 0312824002 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HóA CHấT NGHI SơN | (+84)43 | P7-38.OT09 ("Officetel"),Tòa Park 7 Vinhomes Central Park,720A Điện Biên Phủ,P.22,Q.Bình Thạnh,TPHCM | P7-38.Ot09 ("Officetel"), Park 7 Vinhomes Central Park, 720A Dien Bien Phu, P.22, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City | 835153845 | 02CI | A11 | 2 | CSGONKVI | 1-May-22 | SKNP INTERNATIONAL CO., LIMITED | ROOM C, 6/F., HANG LONG MANSION, 46 | DUNDAS STREET, MONGKOK, KOWLOON, | HONGKONG | HK | 271221SSLHCM2103660 | 1000 | BG | 25100 | KGM | 1 | 02CIS01 | TONG CTY TAN CANG SG | VNCLI | CANG CAT LAI (HCM) | CNTAO | QINGDAO | 9999 | AS PAMELA - 036S | 44593 | OA1216-2021 | KC | CIF | USD | 28250 | 639580000 | 27122021#&, Phương thức thanh toán TT | 63958000 | 22640 | 44682 | 44682 | 29171100 | Hóa chất dùng trong công nghiệp dệt nhuộm (C2H2O4.2H2O) - OXALIC ACID 99.6%MIN, (25 KG x 1000 BAO), Hàng mới 100%, SỐ CAS: 144-62-7 | Chemicals used in textile industry (C2H2O4.2H2O) - Oxalic acid 99.6% min, (25 kg x 1000 bags), 100% new goods, CAS Number: 144-62-7 | 25 | TNE | 28250 | 1130 | 0 | 0 | CN | CHINA | 63958000 | S | ||||||||
DATE | IMPORTER NAME | IMPORTER_ADDRESS | IMPORTER_TEL | SUPPLIER NAME | SUPPLIER ADD_1 | SUPPLIER ADD_2 | SUPPLIER ADD_3(City name) | QUANTITY | UOM | TOTAL_GROSS_WEIGHT | GROSS_WEIGHT_UNIT | PORT_OF_DISCHARGE_NAME | PORT_OF_LOADING_NAME | PRICE_TERM | CURRENCY | TOTAL_INV_VALUE | TOTAL_TAXABLE_VALUE | SHIPPING_CHG | TOTAL_DUTY_AMT_1 | HSCODE | DESCRIPTION_EN | QTY (1) | UOM (1) | INV_VALUE | INV_UNIT_PRICE | COO_CODE | DUTY AMT AND OTHER 1 |
30-Nov-21 | GLOCOM OIL AND GAS SERVICES TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED | 15A Khang Linh Urban Area, Road 2/9, Ward 10, Tp. Vung Tau, Ba Ria - Vung Tau Province. | 2543522258 | SG SOLUTIONS PTE LTD | 18 BOON LAY WAY,#05-119 TRADEHUB 21 | SINGAPORE 609966 | 1 | PK | 2.8 | KGM | HO CHI MINH | EAST HART CON | EXW | USD | 1560 | 37011557 | 1794557 | 3701156 | 85395000 | LED Bulb Par20 12 / 24V DC 9W, P / N: PL11006-3. New 100% | 8 | PCE | 1560 | 195 | US | 3701155.7 | |
12-Jan-21 | TOSHIBA VIETNAM CONSUMER PRODUCTS COMPANY LIMITED |
No. 12, Road 15, Quarter 4, Linh Trung Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City | 8975433 | MIDEA ELECTRIC TRADING (SINGAPORE) CO.PTE. LTD | 158 CECIL STREET #07-01/02 | 360 | CT | 7139.4 | KGM | CANG TAN VU - HP | BEIJIAO | FOB | USD | 36700 | 843414863 | 13883600 | 84341486 | 85166090 | Electric stove from Toshiba Brand, Model IC-20S1PV - 2,000W capacity, single kitchen type, with stainless steel pot, 100% new. | 300 | SET | 6600 | 22 | CN | 15167678.74 | ||
12-Feb-21 | LG ELECTRONICS VIETNAM Hai Phong CO., LTD |
Lot CN2, Trang Due Industrial Park, Le Loi Commune, An Duong District, Hai Phong City, Vietnam. | 2439345151 | LG ELECTRONICS INC. | LG TWIN TOWERS 128 | YEOUI-DAERO | YOUNGDUNGPO-GU, SEOUL 07336 | 90 | CT | 4860 | KGM | CANG CAT LAI (HCM) | TANJUNG PRIOK | CIF | USD | 14177.7 | 326014605 | 32601461 | 84181019 | LG Refrigerator, Real Capacity / Total 255 / 272L, Two Wings of Stone On, Black, Don't Make Auto Stone, No Cold Faucet, Inverter, GA R600A, GN-M255BL Model, 100% New | 90 | PCE | 14177.7 | 157.53 | ID | 32601460.5 | |
1-May-22 | FREETREND INDUSTRIAL CO., LTD (VIETNAM) | LO 22,24,26,28,30-34,67,61,61-63,65,67,69,79,81,83,85 Linh Trung, TP. Thu Duc, Tp. HCM | 38975025 | FEET BIT INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | 3A WINNER BUILDING | 36 MAN YUE STREET | HUNGHOM, KOWLOON | 255 | PK | 4340.5 | KGM | KHO CONG TY FREETREND | KHO CONG TY COLOUR | DAP | USD | 52841.0022 | 746417345 | 32151900 | 39 # & ink (used in leather shoe manufacturing industry) - 2400-57V (2 kgm) | 2 | KGM | 26.9696 | 13.4848 | VN | |||
1-May-22 | Komega - X Company Limited | Lot M1-M6 and 1 Part M7, Suoi Dau Industrial Park, Suoi Tan Commune, Cam Lam District, Khanh Hoa | 583743787 | ORIENT BRIDGE INC | 3F, NO. 37, LANE 221, GANG QIAN RD. | TAIPEI 114, TAIWAN | 3 | CT | 47.5 | KGM | HA NOI | HONG KONG | FCA | USD | 3369.35 | 80981582 | 207.575 | 0 | 39269070 | D245C # & Plastic pads for sewing glossy balls StX (Single Color) | 127 | PR | 2597.15 | 20.45 | CN | ||
1-May-22 | SEGYUNG VINA CO., LTD | Lot H1, Que Vo Industrial Park (Expansion area), X. Phuong Lieu, Que Vo, Bac Ninh T. | 2223952295 | SE GYUNG HI TECH CO.,LTD | 128, SANEOP-RO,155BEON-GIL | GWONSEON-GU, SUWON-CITY | GYUNG GI-DO | 1 | PP | 115 | KGM | HA NOI | INCHEON INTL APT/SEO | CIF | USD | 6022.17 | 136341928.8 | 32151190 | . # & Print type SPI GT No.9 (T20), polyester component (adipic acid, 1,3-butanediol, glutaric acid, succinic acid, terephthalic acid) 28.4%, CAS 67892-73-3, 1kg / vial. 100% new | 46 | KGM | 3506.58 | 76.23 | KR |