DECLARATION_NO |
TYPE_OF_EXP_CODE |
MEANS_OF_TRANSPORTATION_CODE |
CUSTOMS_BR_NAME |
DECLARATION_DATE |
EXPORTER_REGISTER_NO |
EXPORTER_REGISTER_NAME_VN |
EXPORTER_REGISTER_NAME_EN |
POSTAL_CODE |
EXPORTER_ADDRESS_VN |
EXPORTER_ADDRESS_EN |
EXPORTER_TEL |
IMPORTER_NAME |
POSTAL_CODE |
IMPORTER_ADD_1(Street and number/P.O.BOX) |
IMPORTER_ADD_2(Street and number/P.O.BOX) |
IMPORTER_ADD_3(City name) |
IMPORTER_ADD_4(Country sub-entity, name) |
COUNTRY_CODE |
CUSTOMS_AGENT_CODE |
CUSTOMS_AGENT_NAME |
B/L NO |
QUANTITY |
UOM |
TOTAL_GROSS_WEIGHT |
GROSS_WEIGHT_UNIT |
CUSTOMS CLEARANCE WAREHOUSE CODE |
CUSTOMS CLEARANCE WAREHOUSE NAME |
PORT_OF_DISCHARGE_CODE |
PORT_OF_DISCHARGE_NAME |
PORT_OF_LOADING_CODE |
PORT_OF_LOADING_NAME |
TRANSPORTATION_CODE |
TRANSPORTATION_NAME |
Eth |
MARK AND NO. |
EXPORT_LICENCE_CLASSIFICATION |
EXPORT_LICENCE_NO |
INV_FORM_CLASSIFICATION_CODE |
INV_NO |
INV_DATE |
PAYMENT_METHOD |
PRICE_TERM |
CURRENCY |
TOTAL_INV_VALUE |
INV_PRICE_CLASSIFICATION_CODE |
TOTAL_TAXABLE_VALUE |
CURRENCY |
EX_RATE |
TAX_CLASSIFICATION |
NOTE |
INTERNAL_NO. |
FINISHED_CHECKING_DATE |
APPROVED_CLEARANCE_DATE |
ETA |
HS_CODE |
DESCRIPTION_VN |
DESCRIPTION_EN |
QTY (1) |
INV_UOM (1) |
INV_VALUE |
INV_UNIT_PRICE |
CURRENCY |
PKL_UOM |
TOTAL_TAXABLE_VALUE |
TAXABLE_UNIT |
EXP_TARIFF |
EXP_DUTY_AMT |
CURRENCY |
DUTY_EXEMPTION_CODE |
MEANS_OF_TRANSPORTATION |
3.04521E+11 |
B11 |
9 |
TIENSONBN |
44744 |
0107514576 |
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM |
MISUMI VIETNAM CO.,LTD |
(+84)43 |
Lô số 15, đường TS11, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Lot No. 15, Tang Ts11, Tien Son Industrial Park, Hoan Son Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province, Vietnam |
2223611555 |
CONG TY TNHH AIDEN VIET NAM |
84 |
LO DAT L5, KCN NAM SACH, |
PHUONG AI QUOC, TP. HAI DUONG, |
TINH HAI DUONG, |
VIETNAM |
VN |
|
|
1.222E+14 |
1 |
PK |
2 |
KGM |
18IDIID |
CCHQ CANG ND TIENSON |
VNZZZ |
CONG TY TNHH AIDEN VIET NAM |
VNZZZ |
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM |
|
XE TAI |
44775 |
|
|
|
B |
14295 |
44744 |
KC |
DAP |
VND |
7873630 |
A |
7873630 |
|
|
A |
Invoice: LN20007837V2 ngày 07/02/2022. Phương thức thanh toán: T/T. Hàng mới 100% |
#&XKTC |
44744 |
44744 |
44775 |
82054000 |
Tua vít (dài 250mm, nhãn hiệu: HOZAN) D-332-150#&JP |
Screwdrivers (250mm long, Brand: Hozan) D-332-150 # & JP |
1 |
PCE |
278555 |
278555 |
VND |
PCE |
278555 |
278555 |
|
0 |
VND |
|
O |
3.04521E+11 |
E62 |
1 |
VINHPHUCHN |
44744 |
2500506479 |
Công ty TNHH BHFLEX VINA |
BHFLEX VINA CO.,LTD |
(+84)43 |
KCN KHAI QUANG, PHƯỜNG KHAI QUANG, TP.VĨNH YÊN, TỈNH VĨNH PHÚC, VIỆT NAM |
Khai Quang Industrial Park, Khai Quang Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province, Vietnam |
0211 3565600 |
NAMKYOUNG CO., LTD |
|
17, CHARYONG-RO 14BEON-GIL |
UICHANG-GU, CHANGWON-SI |
GYEONGSANGNAM-DO |
KOREA |
KR |
|
|
1.222E+14 |
3 |
PP |
439 |
KGM |
01PROZZ |
DIEM LUU HH XK 01PR |
HKHHP |
HONG KONG |
VNHAN |
HA NOI |
|
CX0742/07FEB |
44744 |
PHUONG THUC THANH TOAN THUC TE LA T/T.BEN UY THAC NK DONG GUAN YU KWANG DIGITAL ELECTRONICS CO., LTD |
|
|
A |
BHNK20220207-01 |
44744 |
KC |
CIF |
USD |
277010 |
A |
277010 |
USD |
22500 |
A |
BHNK20220207-01#&07022022#&07022023#&TĐVC:BHflex (Vĩnh Phúc) - Nội Bài: 30km - 45 phút |
|
44744 |
44744 |
44744 |
85340090 |
AMS643ZW02 MAIN VN 22#&Bản mạch in đã gia công chưa được gắn linh kiện điện tử model AMS643ZW02 MAIN, hàng mới 100%#&VN |
Ams643zw02 main vn 22 # & printed circuit board has not been mounted electronic components model ams643zw02 main, 100% new goods # & vn |
60000 |
PCE |
27540 |
0.459 |
USD |
PCE |
619650000 |
10327.5 |
|
0 |
VND |
|
A |
3.04521E+11 |
B11 |
9 |
TIENSONBN |
44744 |
0107514576 |
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM |
MISUMI VIETNAM CO.,LTD |
(+84)43 |
Lô số 15, đường TS11, KCN Tiên Sơn, xã Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam |
Lot No. 15, Tang Ts11, Tien Son Industrial Park, Hoan Son Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province, Vietnam |
2223611555 |
CONG TY TNHH PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VIET NAM |
84 |
LO J1 - J2, KCN THANG LONG |
XA KIM CHUNG, HUYEN DONG ANH |
TP. HA NOI |
VIET NAM |
VN |
|
|
1.222E+14 |
4 |
PK |
12 |
KGM |
18IDIID |
CCHQ CANG ND TIENSON |
VNZZZ |
CTY PANASONIC INDUSTRIAL DEVICES VN |
VNZZZ |
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM |
|
XE TAI |
44775 |
PHUONG THUC THANH TOAN T/T. |
|
|
B |
0014277/287/288/294 |
44744 |
KC |
DAP |
VND |
16930326 |
A |
16930326 |
|
|
A |
Invoice: LN20001406V2/7040V2/7043V2/7674V2 ngày 07/02/2022; Hàng mới 100% |
#&XKTC |
44744 |
44744 |
44775 |
84831090 |
Trục truyền động dùng cho máy cơ khí (bằng thép, phi 6mm, dài 20mm, nhãn hiệu: MISUMI) SFR6-20#&CN |
Transmission shaft for mechanical machines (steel, non-6mm, 20mm long, Brand: Misumi) SFR6-20 # & CN |
1 |
PCE |
79960 |
79960 |
VND |
PCE |
79960 |
79960 |
|
0 |
VND |
|
O |
3.04521E+11 |
E42 |
9 |
HAIDUONGHP |
44744 |
0801093214 |
Công ty TNHH kỹ thuật Changhong (Việt Nam) |
CHTV |
(+84)43 |
CN9 và CN11, KCN Tân Trường, Tân Trường, Cẩm Giàng, Hải DƯơng |
CN9 and CN11, Tan Truong Industrial Park, Tan Truong, Cam Giang, Hai Duong |
0220 3627 888 |
CONG TY TNHH CONG NGHIEP BROTHER VIET NAM |
|
KCN PHUC DIEN, XA CAM PHUC, |
HUYEN CAM GIANG, TINH HAI DUONG |
|
|
VN |
|
|
1.222E+14 |
16183 |
PK |
87295.59 |
KGM |
03PJX01 |
CTY CN BROTHER VN X |
VNZZZ |
CONG TY TNHH CN BROTHER VIET NAM |
VNZZZ |
CTY TNHH KT CHANGHONG VN |
|
|
44744 |
HANG MOI 100%; PTTT: T/T;INVOICE:CHVN-BIVN202201-02(29/01/2022) |
|
|
B |
737 |
44744 |
KC |
DAP |
USD |
402077.59 |
A |
402077.59 |
USD |
22500 |
A |
4506402765-00005A#&17122021#&Quãng đường vc: Cty Changhong VN đến Cty Brother VN (Hải dương) |
#&XKTC |
44744 |
44744 |
44744 |
39269099 |
LEH128001#&Bộ phận truyền giấy bằng nhựa#&VN |
Leh128001 # & Plastic Paper Transmission Parts # & VN |
960 |
PCE |
1048.7 |
1.0924 |
USD |
PCE |
23595750 |
24578.90625 |
|
|
|
XNK33 |
O |
3.0452E+11 |
G23 |
2 |
KCXKCNHP |
44744 |
0201420075 |
Công ty TNHH PALOMA Việt Nam |
PALOMA VIETNAM COMPANY LIMITED |
(+84)43 |
Số 114-116, đường số 6, VSIP Hải Phòng, xã Thủy Triều, H. Thủy Nguyên, TP. Hải Phòng, Việt Nam |
No. 114-116, Road No. 6, VSIP Hai Phong, Thuy Trieu commune, H. Thuy Nguyen, TP. Hai Phong, Vietnam |
2252299010 |
PALOMA CO., LTD |
|
6-23 MOMOZONOCHO |
MIZUHOKU |
NAGOYASHI |
AICHIKEN |
JP |
|
|
1.222E+14 |
452 |
PK |
4319.42 |
KGM |
03NKCAC |
CTY PALOMA VIET NAM |
JPNGO |
NAGOYA - AICHI |
VNHPN |
CANG TAN VU - HP |
9999 |
PENANG BRIDGE 051N |
44867 |
HANG CHUNG CONT, CTU VOI TK THEO DS DINH KEM V5.HANG HOA DU KIEN DUA VAO DD KTTT: CONG TY CP SAO A.KIEM HOA TAI 03NKCAC (NEU CO) |
HDGC |
1.00005E+11 |
A |
PVP-Y061-1G |
29/01/2022 |
KHONGTT |
EXW |
USD |
632.2 |
B |
632.2 |
USD |
22500 |
A |
YS#QĐ:462/QĐ-HQHP, hiệu lực đến 11/03/2022. Hàng quay vòng |
#&3 |
44744 |
44744 |
44867 |
39231090 |
PL23#&Thùng nhựa (kích thước: 560x420x175 mm), dùng để đóng gói (hàng quay vòng), Hàng đã qua sử dụng#&JP |
PL23 # & plastic container (size: 560x420x175 mm), used for packing (spinning goods), used goods # & jp |
116 |
PCE |
632.2 |
5.45 |
USD |
PCE |
14224500 |
122625 |
|
0 |
VND |
XN018 |
S |
3.0452E+11 |
E42 |
2 |
KCXLBINHDN |
44744 |
3603468989 |
CôNG TY TNHH TOMBOW MANUFACTURING ASIA |
TOMBOW MANUFACTURING ASIA CO., LTD |
(+84)43 |
Lo 514, Duong 13, KCN Long Binh (Amata) - P.Long Binh - Tp. Bien Hoa - Đong Nai |
Lo 514, Duong 13, Long Binh Industrial Park (Amata) - P.Long Binh - Tp. Bien Hoa - Dang Nai |
2513686860 |
TOMBOW PENCIL CO.,LTD. |
|
6-10-12,TOSHIMA,KITA-KU,TOKYO |
|
|
JAPAN |
JP |
|
|
1.222E+14 |
72 |
PP |
17766.4 |
KGM |
47XECXE |
CCHQ KCX LONG BINH |
CNDLC |
DALIAN |
VNCLI |
CANG CAT LAI (HCM) |
9999 |
YM CREDENTIAL 026N |
44897 |
PHUONG THUC THANH TOAN: TT, HANG CHUNG BILL KIEN VOI TK 304520373310/B13 |
|
|
A |
HOP-22TDC007-1 |
44683 |
KC |
C&F |
USD |
207185.28 |
A |
207185.28 |
USD |
22500 |
A |
|
|
44744 |
44744 |
44744 |
38249910 |
8455689#&Bút xóa dạng băng xóa/XC CT-CC5C80SCH#&VN |
8455689 # & Pen Delete Tape Delete / XC CT-CC5C80SCH # & VN |
20000 |
PCE |
5686 |
0.2843 |
USD |
PCE |
127935000 |
6396.75 |
|
|
|
XNK31 |
S |
3.0452E+11 |
B11 |
9 |
KCNSTHANBD |
44744 |
0306748635 |
Công Ty TNHH Việt Liên Kết |
CÔNG TY TNHH VLK |
(+84)43 |
135 Hai Bà Trưng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM |
135 Hai Ba Trung, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City |
902373044 |
PROCTER & GAMBLE INDOCHINA LTD. |
|
DONG AN IP, BINH HOA WARD |
THUAN AN CITY |
BINH DUONG PROVINCE |
VIETNAM |
VN |
|
|
1.222E+14 |
250 |
CT |
4100 |
KGM |
43NDCND |
CCHQKCN SONG THAN BD |
VNZZZ |
PROCTER & GAMBLE INDOCHINA LTD. |
VNZZZ |
CTY TNHH VIET LIEN KET |
|
XE TAI |
44744 |
|
|
|
B |
7 |
44744 |
KC |
DAP |
VND |
181650000 |
A |
181650000 |
|
|
A |
HĐ: 4516027520 (18/01/2022); XNK tại chỗ chung TK của Cty P&G |
#&XKTC |
44744 |
44744 |
44744 |
39201090 |
Màng PE dùng để quấn pallet (mới 100%), (1 roll = 350m = 3,4kg (NW))#&VN |
PE membrane for wrapping pallets (100% new), (1 Roll = 350m = 3.4kg (NW)) # & VN |
1000 |
ROL |
181650000 |
181650 |
VND |
ROL |
181650000 |
181650 |
|
0 |
VND |
|
O |
3.0452E+11 |
B11 |
9 |
KCNSTHANBD |
44744 |
3702328414 |
CôNG TY TNHH NAN PAO MATERIALS VIệT NAM |
NAN PAO MATERIALS |
(+84)43 |
Lô A4, A5, A10, A11, Đường Đại Đăng 3, KCN Đại Đăng, Phường Phú Tân, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương, VN |
Lot A4, A5, A10, A11, Dai Dang 3, Dai Dang Industrial Park, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot, Binh Duong, VN |
06503732816/ 0650379 |
NEW RICH CO.LTD |
|
NO 168-7, SEC.1 |
MINZU ROAD |
TAICHUNG CITY |
TAIWAN |
VN |
|
|
1.222E+14 |
65 |
PK |
1055 |
KGM |
43NDOZZ |
DIEM LUU HH XK 43ND |
VNZZZ |
KHO CTY TNHH SPARKLIN VIET NAM |
VNZZZ |
KHO CTY NAN PAO MATERIALS |
|
|
44744 |
|
|
|
A |
SPM21-07 |
44744 |
TTR |
CPT |
USD |
3019.5 |
A |
67938750 |
USD |
22500 |
A |
NHAN HANG:CTY TNHH SPARKLIN VM.Hàng do CTY SX;NL nguồn gốc NK từ LH A12&mua trng nước HD NPM-NR/2022 |
#&XKTC |
44744 |
44744 |
44744 |
38140000 |
Dung môi xử lý VNP-129FN (Mặt hàng không nhãn hiệu)#&VN |
Vnp-129FN solvent (not trademark) # & VN |
450 |
KGM |
1363.5 |
3.03 |
USD |
KGM |
30678750 |
68175 |
|
0 |
VND |
|
O |
3.04521E+11 |
E62 |
9 |
CCHQNBINH |
44744 |
2700822263 |
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NANPAO ADVANCED MATERIALS VIệT NAM |
NANPAO ADVANCED MATERIALS VIETNAM CO., LTD |
(+84)43 |
Khu công nghiệp Phúc Sơn, Xã Ninh Phúc, Thành Phố Ninh Bình,Tỉnh Ninh Bình,Việt Nam |
Phuc Son Industrial Park, Ninh Phuc Commune, Ninh Binh City, Ninh Binh Province, Vietnam |
02293 666 815; |
PROFIT SIGN INTERNATIONAL LIMITED /CONG TY TNHH GIAY WEILINA VIET NAM |
|
16F.,RAILWAY PLAZA |
NOS.39 CHATHAM ROAD SOUTH |
TSIM SHA TSUI |
KOWLOON, HONG KONG, CHINA |
VN |
|
|
1.222E+14 |
34 |
PK |
544 |
KGM |
28PCCPC |
CCHQ NINH BINH |
VNZZZ |
KHO CTY GIAY WEILINA VIET NAM |
VNZZZ |
KHO CT NANPAO ADVANCED MATERIALS VN |
|
XE TAI |
44744 |
|
|
|
A |
WL22-0201 |
44744 |
KC |
CPT |
USD |
7782.6 |
A |
7782.6 |
USD |
22500 |
A |
cty nhan hang: CONG TY TNHH GIAY WEILINA VIET NAM. Loai hinh thanh toan: TT |
#&XKTC |
44744 |
44744 |
44775 |
38159000 |
CCK2202#&Chất làm cứng keo CL-16, có chứa Ethyl Acetate 18-22%, Hydrophilic aliphatic polyisocyanate 78-82%. Mới 100%#&VN |
CCK2202 # & Hardware CL-16, contains Ethyl Acetate 18-22%, Hydrophilic Aliphatic Polyisocyanate 78-82%. New 100% # & VN |
510 |
KGM |
7782.6 |
15.26 |
USD |
KGM |
175108500 |
343350 |
|
0 |
VND |
|
O |
3.04519E+11 |
E42 |
9 |
HAIDUONGHP |
28/01/2022 |
0800374886 |
CôNG TY TNHH CCL DESIGN VIệT NAM |
CCL DESIGN VIETNAM CO. LTD |
(+84)43 |
Lô XN 25 - 1, KCN Đại An - Phường Tứ Minh - Tp.Hải Dương - Tỉnh Hải Dương - Viêt Nam |
Lot XN 25 - 1, Dai An Industrial Park - TU MINH WARD - HAI DUONG - HAI DUONG PROVINCE - VIETNAM |
2203555884 |
CONG TY TNHH SERVEONE (VIET NAM) |
|
LO K-8 KCN TRANG DUE |
THUOC KHU KINH TE DINH VU - CAT HAI |
XA HONG PHONG, HUYEN AN DUONG |
HAI PHONG, VN |
VN |
|
|
1.222E+14 |
4 |
PK |
162 |
KGM |
03PJOZZ |
DIEM LUU HH XK 03PJ |
VNZZZ |
KHO CTY SERVEONE (VIET NAM) |
VNZZZ |
KHO CTY CCL DESIGN VIET NAM |
|
|
28/01/2022 |
|
|
|
A |
1234 |
28/01/2022 |
KC |
DAP |
VND |
464594790 |
A |
464594790 |
|
|
A |
HLVC duong bo, phương thức thanh toán là T/T. Hàng mơi 100% |
#&XKTC |
44744 |
44744 |
28/01/2022 |
49119990 |
TPLG.1619#&Nhãn dính bằng nhựa PP, dạng tấm đã in (in thông tin sản phẩm,không phải xuất bản phẩm), kích thước 50mm*82mm - Mã MEZ67228940. Là SP ngành tem nhãn công nghiệp. Hàng mới 100%#&VN |
TPLG.1619 # & PP plastic stickers, printed sheets (printed product information, non-publications), size 50mm * 82mm - MeZ67228940 code. Is the industrial label industry. 100% new goods # & vn |
1790 |
PCE |
1152760 |
644 |
VND |
PCE |
1152760 |
644 |
|
|
|
XNK90 |
O |
3.04519E+11 |
H21 |
1 |
CPNHANHHCM |
28/01/2022 |
9999999999998 |
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế |
|
99/5 HUYNH VAN NGHE,, PHUONG 12, QUAN GO VAP, HO CHI MINH |
99/5 Huynh Van Listen, Ward 12, Quan Go Vap, Ho Chi Minh |
84906906767 |
KELLY TU |
|
9852 JOYZELLE DR |
GARDEN GROVE CA 92841 USA |
GARDEN GROVE |
U.S.A. |
US |
Q2686 |
CONG TY TNHH CHUYEN PHAT NHANH DHL - VNPT |
9319325256 |
6 |
PK |
117 |
KGM |
02DSED1 |
KHO DHL |
USZZZ |
OTHER |
VNSGN |
HO CHI MINH |
|
LD0562/28JAN |
28/01/2022 |
|
|
|
B |
|
|
KHONGTT |
DAP |
USD |
655 |
B |
14737500 |
USD |
22500 |
A |
TRAN HUYNH THANH TUYEN |
|
44744 |
44744 |
29/01/2022 |
48239099 |
Hộp giấy, kt: 27 x 8x 8cm, hiệu: Siêu Hy#&VN |
Paper box, KT: 27 x 8X 8cm, Brand: Super Hy # & VN |
100 |
PCE |
100 |
1 |
USD |
PCE |
2250000 |
22500 |
|
0 |
VND |
|
A |
3.04521E+11 |
B11 |
9 |
CCHQDTHCM |
44744 |
0107514576001 |
CôNG TY TNHH MISUMI VIệT NAM - CHI NHáNH THàNH PHố Hồ CHí MINH |
MISUMI VIETNAM COMPANY LIMITED - HO CHI MINH BRANCH |
(+84)43 |
P 208 Tầng 2 Tòa Nhà Sacom-Chip Sáng Lô T2-4 Đường D1 Khu Công Nghệ Cao P.Tân Phú,TP .Thủ Đức,TP.HCM |
P 208 2nd Floor Sacom-Chip Building Lot T2-4 Lot D1 High-tech Park P.Tan Phu, Tp. Thu Duc, Ho Chi Minh City |
(+84)43 |
CONG TY TNHH NIDEC VIET NAM CORPORATION |
|
LO I1-N2, KHU CONG NGHE CAO, |
PHUONG TAN PHU, THANH PHO THU DUC, |
THANH PHO HO CHI MINH, |
VN. |
VN |
|
|
1.222E+14 |
30 |
PK |
109 |
KGM |
02PGOZZ |
DIEM LUU HH XK 02PG |
VNZZZ |
CONG TY TNHH NIDEC VN CORPORATION |
VNZZZ |
CONG TY TNHH MISUMI VIET NAM |
|
|
44744 |
PTTT:TT.SO HDTM: LN20000425V3-5061V3 (07/02/2022). HANG MOI 100%. |
|
|
B |
00003186-00003328 |
44744 |
KC |
DAP |
VND |
282704281 |
A |
282704281 |
|
|
A |
HQDT- HQKCXLT III: K.MSMI- QL1A- K.NIDEC. .TK NAY KO SD DE THUC HIEN CAC TT KHO THU THUE XK, HT NK |
#&XKTC |
44744 |
44744 |
44744 |
40169390 |
Vòng đệm bằng cao su, code: ORS8#&JP |
Rubber washers, Code: ORS8 # & JP |
100 |
PCE |
265500 |
2655 |
VND |
PCE |
265500 |
2655 |
|
0 |
VND |
|
O |
3.04521E+11 |
E42 |
1 |
VINHPHUCHN |
44744 |
2500520875 |
CôNG TY TNHH SảN XUấT HàNG MAY MặC VIệT NAM |
VIETNAM GARMENTS MANUFACTURING LIMITED |
(+84)43 |
Lô A1-2, A2- A3- A4 KCN Bá Thiện II, Xã Thiện Kế, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Lot A1-2, A2- A3- A4 Ba Thien II Industrial Park, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province, Vietnam |
2113565974 |
TAL APPAREL LIMITED |
|
ROOMS 606-610, 6/F TAL BUILDING, |
49 AUSTIN ROAD |
KOWLOON |
HONG KONG |
HK |
|
|
1Z032A7A6710471052 |
72 |
CT |
91 |
KGM |
01PROZZ |
DIEM LUU HH XK 01PR |
USLUI |
LOUISVILLE - KY |
VNHAN |
HA NOI |
|
KE0362/07FEB |
44744 |
SHIP TO PARTY:UPS - SDF IMPORT UPS BROKERAGE 1930 BISHOP LANE, LOUISVILLE, KY 40218, UNITED STATES |
|
|
A |
1730856-01 |
44744 |
TTR |
EXW |
USD |
5977.3 |
A |
5977.3 |
USD |
22500 |
A |
Hàng Mới 100%.Tuyến đường VC: VP-Nội Bài, thời gianVC: 30p,Hang tap ket tai kho cty TNHH SX HMM VN. |
|
44744 |
44744 |
44744 |
62059099 |
JHISL_53091900#&Áo sơ mi nam dài tay 100% LINEN.Hàng mới 100%.#&VN |
JHISL_53091900 # & 100% long-sleeved male shirt. New 100%. # & VN |
3 |
PCE |
128.61 |
42.87 |
USD |
PCE |
2893725 |
964575 |
|
|
|
XNK31 |
A |
3.0452E+11 |
E52 |
1 |
CCHQGCHCM |
44683 |
0313385848 |
Công Ty TNHH Tavi |
TAVI COMPANY LIMITED |
(+84)43 |
237 THANH CONG,P.TAN THANH,Q.TAN PHU,TP.HCM |
237 Thanh Cong, P.Tan Thanh, Q.Tan Phu, Ho Chi Minh City |
08 37690352 |
MAXGREAT INTERNATIONAL CO.,LTD/DOLCE VITA |
|
VISTRA CORPORATE SERVICES CENTRE |
GROUND FLOOR NPF BUILDING |
BEACH ROAD, APIA |
SAMOA. |
WS |
|
|
1.222E+14 |
84 |
CT |
966 |
KGM |
02PJOZZ |
DIEM LUU HH XK 02PJ |
USLAX |
LOS ANGELES - CA |
VNSGN |
HO CHI MINH |
|
PR0598/07FEB |
44744 |
|
HDGC |
1.0245E+11 |
A |
TSG-22004DV-AIR-D1 |
28/01/2022 |
TTR |
FOB |
USD |
19038.55 |
C |
19038.55 |
USD |
22500 |
A |
HDGC:A02/TV-MAX/2021(22/02/2021),Nguoi nhan hang:DOLCE VITA. SGN-MNL,MNL-LAX |
|
44683 |
44683 |
44683 |
64039190 |
22S01036B#&Giày nữ(Da dê, Da heo, PU)#&VN |
22S01036B # & female shoes (goat skin, pig skin, PU) # & VN |
503 |
PR |
19038.55 |
37.85 |
USD |
PR |
428367375 |
851625 |
|
|
|
XNG82 |
A |